Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Kích thước que: (mm): 2.6~6.0
Vị trí hàn : F, HF
Nguồn hàn: AC/DC(±)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
V |
0.14 |
0.28 |
1.20 |
0.025 |
0.012 |
0.03 |
0.03 |
0.01 |
0.01 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
450 |
480 |
26 |
- |
55 (0℃) |
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
60 |
110 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
140 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
160 |
200 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
180 |
240 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
260 |
320 |
|
|
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |